|
Sức nâng Max (Kg)/tầm với Min (m) |
15.000 Kg/3,2 m |
|
Sức nâng Min (Kg)/tầm với Max (m) |
1.100 Kg/25,3 m |
|
Bán kính làm việc lớn nhất |
25,3 m |
|
Chiều cao làm việc lớn nhất |
28,3 m |
|
Tốc độ ra cần |
19.2m/49 giây |
|
Tốc độ nâng cần |
0~82/19giây |
|
Góc quay |
360o |
|
Tốc độ quay cần trục |
2 vòng/phút |
|
Tốc độ nâng móc cẩu |
60 m/phút với 4 đường cáp tầng nhanh |
|
Kiểu loại cần/Số đốt |
Lục giác/6 đốt |
|
Đường kính (mm) x chiều dài dây cáp (m) |
Ø14(mm) x 100(m) |
|
Cơ cấu tời |
Hộp giảm tốc bánh răng trụ 2 tốc độ |
|
Cơ cấu quay toa |
Hộp giảm tốc trục vít, bánh răng hành tinh |
|
Chân chống trước |
Loại chữ U, điều khiển ra vào bằng thủy lực. Độ rộng chân 6,3 m. |
|
Chân chống sau |
Loại chữ H, điều khiển ra vào bằng thủy lực. Độ rộng chân 5.1 m. |
|
Lưu lượng bơm thủy lực chính |
82+82 lít/phút |
|
Thùng chứa dầu thủy lực |
Dung tích 200 lít |
|
Két làm mát dầu thuỷ lực |
Có |
|
Quạt làm mát |
Sử dụng quạt hướng trục làm mát, đường kính cách quạt 350mm, lưu lượng gió 1.700m3/giờ, điện áp 24V |
|
Phụ kiện kèm theo |
1. Van an toàn cho hệ thống thủy lực.
2. Van cân bằng cho xi lanh ra cần.
3. Van chống tụt cho xi lanh nâng chân.
4. Phanh quay toa tự động.
5. Phanh cơ khí cho tời quay cáp.
6. Bảng đo góc cần |