Stt |
Mô tả |
Thông số chi tiết |
1. |
Model xe |
ZZ3257N3847A |
2. |
Năm sản xuất |
2013 |
3. |
Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc Howo/ SINOTRUK |
4. |
Công thức bánh xe |
6x 4 (xe ben ba chân) |
6. |
T. trọng tải thiết kế |
25.000kg |
7. |
Model động cơ |
- Model: WD615.47 Tiêu chuẩn khí xả: EURO II |
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
- Công suất động cơ 371HP (273Kw) |
8. |
Cabin |
- Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin có 1 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, USB) |
- Màu sắc cabin: tùy chọn (xanh, trắng, đỏ, vàng) |
9. |
Hộp số |
- Model hộp số : HW10 |
- Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. |
10. |
Bộ li hợp |
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi |
- Đường kính lá côn: Ǿ 430 mm. |
11. |
Cầu xe |
- Hãng sản xuất : CNHTC Liên doanh STEYR (Áo) |
- Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn. |
- Tỷ số truyền: 6,72 |
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc cạnh ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau |
12. |
Khung xe (Sát xi) |
Khung xe 2 lớp (8 + 8) mm. Gường ben dầy 8 mm. |
13. |
Hệ thống phanh |
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ. |
14. |
Thùng dầu nhiên liệu |
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. |
- Dung tích thùng dầu: 350 lít |
- Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
15. |
Hệ thống lái |
- Model : ZF 8098 (Đức) |
- Có trợ lực lái bằng thủy lực |
16. |
Hệ thống điện |
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah |
17. |
Qui cách lốp |
- 12.00R20, - Lốp bố thép |
18. |
Thùng ben |
- Loại thùng vuông, xương ben cứng, có nắp hậu |
- Kích thước thùng tiêu chuẩn: 5800 x 2300 x 600 mm
Có thể đặt các kích thước:
+ Chiều dài 5600 x Rộng 2300 x Cao 1500 mm ( tương đương 19,3 M3)
+ Chiều dài 5800 x Rộng 2300 x Cao 1500 mm ( tương đương 20 M3)
+ Chiều dài 6000 x Rộng 2300 x Cao 1800 mm ( tương đương 24 M3)
+ Chiều dài 6200 x Rộng 2300 x Cao 1800 mm ( tương đương 25 M3) |
- Dung tích thùng:19,3m3; 20m3; 24m3 25m3 |
- Độ dày thành 6mm, độ dày đáy thùng 10mm |
19. |
Hệ thống xilanh ben |
- Nâng ben đầu nhãn hiệu HYVA |
20. |
Hệ thống quang nhíp |
Nhíp trước 9lá, nhíp sau 12 lá dày, quang nhíp đôi, ( độ dày lá nhíp 2.5mm ) |
21. |
Gạt đá |
Có gạt đá phía sau bảo vệ cầu sau |