Thông số kỹ thuật xe đầu kéo dongfeng l 375
|
Động cơ xe đầu kéo
(Engine)
|
Model
|
L375 - 20 (Dongfeng Cummins)
|
Dung tích xylanh (cc)
(Displacement)
|
8900
|
Số xy lanh
(Cylinder)
|
04 kỳ, tăng áp,06 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Công suất tối đa (kw(hp)/vòng/phut)
|
276 (369)/2200
|
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm)
|
1450/1400
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
Bình điện (Battery)
|
12Vx2, 150AH
|
Lốp xe (Trước/Sau) (Tire)
|
12.00 - R20 (Radial)/ 12.00-20
|
Hệ thống treo (Trước/Sau) (Leaf spring)
|
Nhíp lá bán nguyệt
|
Hộp số (Gear box)
|
12JS180TA – Fast – 12 số
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) (Fuel tank)
|
350
|
Đặc điểm khác xe đầu kéo
|
Tốc độ tối đa (km/h) (Max speed)
|
98
|
Số người cho phép (Person)
|
02
|
Phanh ABS (ABS brake)
|
|