Xe Hút Bể Phốt Hino 5 Khối thiết kế nhỏ gọn, vân hành linh hoạt, tiện dụng, thiết kế cabin rộng, nội thất tiện nghi, thoải mái
Xe hút bể phốt, chất thải 5 khối Hino FC9JESW 5m3 là dòng xe được đóng trên nền xe cơ sở là xe tải Hino FC9JESW được trang bị động cơ HINO J05E TE, Tiêu chuẩn khí thải Euro 3, tổng trọng lượng xe là 9,4 tấn, xe được trang bị lốp 8.25-16-14PR tiêu chuẩn. Hệ thống chuyên dụng bao gồm téc, bồn chứa với dung tích là 5 khối được dóng tiêu chuẩn kèm theo Van chia hướng, Bộ tách gas và nước, Bơm chân không, Bọ tách dầu và nước chất lượng được bảo hành tốt.
Với những ưu điểm và công dụng cũng như chức năng của Xe hút bể phốt, chất thải 5 khối Hino FC9JESW 5m3 như giá cả cạnh tranh, xe chất lượng, bảo hành chính hãng, phụ tùng chính hãng, đặc biệt được sự hộ trợ mua xe hút bể phốt chất thải hino 5 khối 5m3 trả góp, vay vốn ngân hàng, thủ tục nhanh chóng, lãi xuất thấp dòng xe ngày càng trở nên phổ biến.
Công ty xe chuyên dụng Việt Trung là nhập khẩu, phân phối & bán lẽ trực tiếp các dòng xe tải, xe chuyên dụng & phụ tùng chính hãng...tại thị trường Việt Nam, Chúng tôi cam kết sẽ mang đến quý khách hàng những sản phẩm xe hút bể phốt, chất thải tốt nhất với giá cạnh tranh nhất.
|
FC9JESA |
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
2.940 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
10.400 |
Khối lượng lớn nhất trên trục (kg) |
Trục 1: 3.600; Trục 3: 7.000 |
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
6.140 x 2.175 x 2.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.420 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
Động cơ |
Kiểu |
HINO J05E TE |
Loại |
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
Thể tích làm việc (cm3) |
5.123 |
Tỷ số nén |
18:0 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 118/2500
JIS GROSS: 121/2500 |
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 515/1500
JIS GROSS: 520/1500 |
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) |
550 |
Nhiên liệu |
Loại |
DIESEL |
Thùng nhiên liệu |
100 Lít, bên trái |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp |
Tiêu hao nhiên liệu |
16L/100km tại tốc độ 60 km/h |
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
Ắc quy |
2 bình 12V, 65Ah |
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; |
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
Cầu chủ động |
Cầu sau, truyền động cơ cấu các đăng |
Tốc độ cực đại (km/h) |
85 |
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %) |
36 |
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
Lốp xe |
8.25-16-14PR (8.25R16-14PR) |
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Hệ thống chuyên dụng
Giá cả xin liên hệ Mr. Thiệp: 0987 34 36 32 để biết thêm chi tiết |
Bơm hút chân không |
Model |
50QZ XD G-45/400 |
Công suất |
4 Kw |
Độ sâu hút |
5 m |
Lưu lượng |
45 L/s |
Tốc độ quay |
500 r/min |
Góc nghiêng (độ) |
Mở nắp |
70 |
Xả |
45 |
Thời gian vận hành |
Mở nắp |
15s |
|
Nâng ben |
50 |