Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc
1. Giới thiệu Xe Phun Tưới Cây, Nước Rửa Đường 9 m3 Dongfeng Nhập Khẩu
Dongfeng là một trong những hãng ô tô, xe tải, xe chuyên dụng đang có vị thế trên thị trường xe tải tại Việt Nam với rất nhiều loại xe chất lượng cao, trong đó Xe phun tưới cây, nước rửa đường 9 m3 - khối Dongfeng nhập khẩu là 1 sản phẩm nổi bật. Sản phẩm được công ty chúng tôi phân phối với giá cả hợp lý nhất. Với thiết kế đẹp mắt cùng các trang thiết bị hiện đại, chắc chăn sản phẩm này sẽ làm quý khách cảm thấy hài lòng. Bồn chưa 9m3, đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế. Hệ thống phun nước hiện đại, góc phun điều chỉnh dễ dàng, với tốc độ phun lớn. Cabin rông rãi, được lắp hệ thống điều hòa hiện đại. Động cơ mạnh mẽ công suất lớn, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Hệ thống hộp số, phanh, lái luôn làm việc chính xác đem lại cảm giác an tâm cho người lái.
Xe phun nước rửa đường Dongfeng 9 khối 9m3 là dòng sản phẩm xe rửa đường tưới cây với dung tích téc là 9 khối 9000 lít, xe được đóng trên nền xe cơ sở là xe tải DONGFENG 4x2 và được lắp hệ thống chuyên dụng bao gồm téc đựng nước bơm, hệ thống đường ống công nghệ, hệ thống vòi phun sung phun phục vụ công tác tưới cây rửa đường. Xe cơ sở là xe tải DONGFENG có tải trọng là 9,4 tấn, tổng tải trọng xe là 16 tấn, xe trang bị động cơ Cumin B190 -33, cớ lốp 10.00 - 20, có công suất động cơ đạt 190HP là loại động cơ lien doanh với Mỹ, xe tải Dongfeng 4x2 chất lượng bên bỉ tiết kiệm nhiên liệu, téc đúng tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam quy định về tải trong.
Xe ô tô phun nước rửa đường, tưới cây 9m3
|
Tên xe / Mô-đen
|
DONGFENG / CSC5161GSS3
|
Trọng lượng
|
Tải trọng thiết kế (kg)
|
9000
|
Tự trọng thiết kế(kg)
|
6805
|
Tổng trọng thiết kế(kg)
|
16000
|
Kích thước
|
Tổng thể (mm)
|
Dài
|
8350
|
Rộng
|
2470
|
Cao
|
3050
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4700
|
Vệt bánh xe( trước/sau)(mm)
|
1895/1205
|
Vận hành
|
Tốc độ lớn nhất (km/h)
|
90
|
Tổng thành
|
Ca-bin
|
Loại
|
Lật được
|
Điều hòa
|
Có
|
Động cơ
|
Mô-đen
|
B190 33
|
Chủng loại
|
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng
|
C.suất/ D.tích (kw/ml)
|
140/5900
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro III
|
Sát-xi
|
Hộp số
|
8 số tiến, 2 số lùi( 2 tầng)
|
Cầu trước/sau(kg)
|
6.000/10.000
|
Lốp
|
Cỡ lốp
|
10.00R20
|
Số lượng
|
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
|
Thùng xe và phụ kiện
|
Dung tích xi-téc (m3)
|
9
|
Vật liệu
|
Thép các-bon 4mm
|
Phụ kiện
|
Vòi phun trước/sau, súng phun nước
|