Đối với cẩu tự hành lắp trên xe |
Model: URV554K |
Sức nâng Max (Kg)/tầm với Min (m) |
5050 Kg/2,5 m |
Sức nâng Min (Kg)/tầm với Max (m) |
800 Kg/10.63 m |
Bán kính làm việc lớn nhất |
10.63 m |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
12.7 m |
Tốc độ ra cần |
7.27/21.5/giây |
Tốc độ nâng cần |
1 ~ 78/12/giây |
Góc quay |
360o |
Tốc độ quay cần trục |
2.5 vòng/phút |
Tốc độ nâng móc cẩu |
17.4 m/phút với 4 đường cáp |
Cơ cấu cần.Loại/Số đốt |
Lục giác/6 đốt |
Đường kính (mm) x chiều dài dây cáp (m) |
Ø10 (mm) x 69 (m) |
Cơ cấu tời |
Hộp giảm tốc bánh răng trụ |
Cơ cấu quay toa |
Hộp giảm tốc bánh răng trục vít |
Chân chống trước |
Loại chữ U, ra vào kéo bằng tay |
Lưu lượng bơm thủy lực chính |
60 lít/phút |
Thùng chứa dầu thủy lực |
Dung tích 60 lít |
Hệ thống an toàn |
Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá
toa quay… |