Xe tải ben 5,7 tấn Trường Giang
Xe tải ben 5,7 tấn Trường Giang
Xe tải ben 5,7 tấn Trường Giang
Xe tải ben 5,7 tấn Trường Giang

Xe tải ben 5,7 tấn Trường Giang

Mã sản phẩm: 0838

Nhóm: Xe tải Trường Giang

Trọng tải: Xe tải 5 tấn đến 10 tấn

Chủng loại: Xe tải ben

Chuyên dụng: Xe tải Trường Giang

Lượt xem thứ: 924

Tên thông số

 Ô tô thiết kế

 Hệ thống phanh

 Loại phương tiện

Ô tô tải (tự đổ) 

 Hệ thống phanh trước/sau

    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.

     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 320x100 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 320x100 (mm)

     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau 

 Công thức bánh xe

 4 x 2R

 Kích thước

 Kích thước bao ngoài

 5340 x 2150 x 2570 mm

 Khoảnh cách trục

2750 mm

 Khoảng sáng gầm xe

 260 mm

 Hệ thống treo

 Góc thoát trước sau

 25º/32º

 Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)

  mm (Nhíp trước)

 mm (Nhíp chính sau)

 Kích thước trong thùng hàng

3220 x 1960 x 740  

 Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)

 

 

 Trọng lượng

 Chiều rộng các lá nhíp (mm)

  mm

  mm

 Trọng lượng bản thân (Kg)

4530 Kg

 Chiều dầy các lá nhíp (mm)

  mm

  mm

 Trọng lượng toàn bộ (Kg)

10425 Kg

 Số lá nhíp

  lá

  lá

 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)

5700 Kg

 Ký hiệu lốp

 Động cơ

 Trục 1

01/ 8.25-20

 Kiểu loại

 YC4FA115-33

 Trục 2

02/8.25-20

 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát

Diezel, 4 kỳ, 4  xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp

 Cabin

 Dung tích xi lanh (cm3)

2982 cm3

 Kiểu loại

Loại Cabin lật, 02 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 

 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)

 96 x 103 mm

 Kích thước bao (D x R x C)

1530 x 1995 x 1890 mm 

 Tỉ số nén

17.5:1

 Tính năng chuyển động 

 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)

85 / 3200

 Tốc độ lớn nhất ô tô

75,54 km/h

 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)

320 / 1800 ~ 2200

 Độ dốc lớn nhất ô tô

32.9

 Truyền động

 Bán kính quay vòng nhỏ nhất

 

 Ly hợp

 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,

trợ lực khí nén

 Hệ thống lái

 Kiểu hộp số

 Hộp số cơ khí

 Kiểu loại

loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực

 Kiểu dẫn động

 Dẫn động cơ khí

 Tỉ số truyền cơ cấu lái

   

Tham khảo sản phẩm khác

Bấm Gọi0968 011 326
Bấm Gọi0966 504 696