Tên thông số
|
Ô tô thiết kế
|
Hệ thống phanh
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 320x100 (mm)
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 320x100 (mm)
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2R
|
Kích thước
|
Kích thước bao ngoài
|
5340 x 2150 x 2570 mm
|
Khoảnh cách trục
|
2750 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
260 mm
|
Hệ thống treo
|
Góc thoát trước sau
|
25º/32º
|
Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)
|
mm (Nhíp trước)
|
mm (Nhíp chính sau)
|
Kích thước trong thùng hàng
|
3220 x 1960 x 740
|
Hệ số biến dạng nhíp
(1-1,5)
|
|
|
Trọng lượng
|
Chiều rộng các lá nhíp (mm)
|
mm
|
mm
|
Trọng lượng bản thân (Kg)
|
4530 Kg
|
Chiều dầy các lá nhíp (mm)
|
mm
|
mm
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg)
|
10425 Kg
|
Số lá nhíp
|
lá
|
lá
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
tham gia giao thông (Kg)
|
5700 Kg
|
Ký hiệu lốp
|
Động cơ
|
Trục 1
|
01/ 8.25-20
|
Kiểu loại
|
YC4FA115-33
|
Trục 2
|
02/8.25-20
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
|
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
|
Cabin
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
2982 cm3
|
Kiểu loại
|
Loại Cabin lật, 02 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
96 x 103 mm
|
Kích thước bao (D x R x C)
|
1530 x 1995 x 1890 mm
|
Tỉ số nén
|
17.5:1
|
Tính năng chuyển động
|
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay
(vòng/phút)
|
85 / 3200
|
Tốc độ lớn nhất ô tô
|
75,54 km/h
|
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
(vòng/phút)
|
320 / 1800 ~ 2200
|
Độ dốc lớn nhất ô tô
|
32.9
|
Truyền động
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
Kiểu loại
|
loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
|
Kiểu dẫn động
|
Dẫn động cơ khí
|
Tỉ số truyền cơ cấu lái
|
|
|