|
|
|
MÔ TẢ CỤ THỂ |
I |
Đối xe cơ sở |
Model: LZ1340H5GBT |
1 |
Trọng lượng toàn bộ |
34.000 Kg |
2 |
Tải trọng cho phép chở sau khi lắp cẩu |
14.200 Kg |
3 |
Kích thước lòng thùng sau gác cẩu (mm) |
8300x2350x600mm |
4 |
Số người cho phép chở |
2 người |
5 |
Công thức bánh xe |
10x4 |
6 |
Nhiên liệu sử dụng |
Diesel |
7 |
Loại động cơ |
Động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng có turbo tăng áp |
YC6L350-50 (EURO5) |
8 |
Loại hộp số |
10JSD140T (10 số tiến, 2 số lùi) |
9 |
Thể tích xi lanh |
8424 cm3 |
10 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
257Kw/2200 vòng/phút |
11 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
12 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử |
13 |
Lốp xe |
|
- |
Số lượng lốp trên trục (I/II/III/IV) |
02/02/02/04/04 |
- |
Loại lốp xe |
11.00R20 |
- |
Lốp dự phòng |
01 cái |
14 |
Phanh trước/sau/dẫn động |
Tang trống, dẫn động khí nén |
15 |
Phanh tay/dẫn động |
Phanh hơi lốc kee |
16 |
Kiểu hệ thống lái/dẫn động |
Trục vít-ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
17 |
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
18 |
Khả năng vượt dốc (%) |
25 |
19 |
Cabin |
Treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển |
20 |
Thùng nhiên liệu (lít) |
400 |
21 |
Hệ thống treo cầu trước |
Nhíp đa lá |
22 |
Hệ thống treo cầu sau |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
23 |
Bộ trích công suất PTO chính hãng |
Có |
24 |
Cabin |
H5 |
25 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2100+3400+1350+1359 |
26 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
2080/2080 |
II |
Đối với cẩu tự hành lắp trên xe |
Cẩu Kanglim: Model KS2825 |
1 |
Sức nâng (Kg)/tầm với Min (m) |
12000 kg/2.0 m |
5500 kg/5,0 m |
1900 kg/12,9 m |
1000 kg/20,3 m |
2 |
Sức nâng Min (Kg)/tầm với Max (m) |
1000 kg/20,3 m |
3 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
20,3 m |
4 |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
24,3 m |
Chiều cao nâng móc lớn nhất |
22,5 m |
5 |
Chiều dài cần nhỏ nhất-lớn nhất |
6.2 m – 25.7 m |
6 |
Tốc độ ra cần |
0,369 m/giây |
7 |
Góc nâng cần |
4,5omm/giây |
8 |
Góc quay |
360o |
9 |
Tốc độ quay cần trục |
2.0 vòng/phút |
10 |
Tốc độ nâng tời |
60 m/phút với 4 đường cáp tầng nhanh |
11 |
Kiểu cần/số đốt |
Lục giác/6 đốt |
12 |
Đường kính (mm) x chiều dài cáp (m) |
Ø14 (mm) x 100 (m) |
13 |
Cơ cấu tời |
Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc bánh rang trụ |
14 |
Cơ cấu quay toa |
Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc hành tinh và trục vít |
15 |
Chân chống trước |
Loại chữ H, điều khiển ra vào bằng thủy lực. Độ rộng chân 6.3 m. |
16 |
Chân chống sau |
Loại chữ H, điều khiển ra vào bằng thủy lực. Độ rộng chân 5.1 m. |
17 |
Chân chống giữa |
Loại bắt vào sát xi, lên xuống thủy lực |
18 |
Lưu lượng bơm thủy lực chính |
70+70 lít/phút |
19 |
Thùng chứa dầu thủy lực |
Dung tích 220 lít |
20 |
Ghế ngồi điều khiển trên cao |
Có ghế ngồi điều khiển trên cao |
21 |
Két làm mát cho cẩu |
Có |
23 |
Phụ kiện kèm theo |
1. Van an toàn cho hệ thống thủy lực.
2. Van cân bằng cho xi lanh ra cần.
3. Van chống tụt cho xi lanh nâng chân.
4. Phanh quay toa tự động.
5. Phanh cơ khí cho tời quay cáp.
6. Bảng đo góc cần |
II |
ĐỐI VỚI THÙNG XE VÀ ỐP SÁT XI |
1 |
Kích thước lọt thùng và chiều cao bửng |
8300 x 2350 x 600 mm |
2 |
Sàn thùng xe |
Đà dọc bằng thép hình chịu lực I150, đà ngang thép hình U100mm, sàn thùng xe trải thép tấm nhám lá me 3.2mm. Ốp dọc sàn bằng thép chấn hình dày 4,0mm |
3 |
Lồng (ốp) sát xi chính |
Thép cường lực chuyên dụng 01 lớp 14mm ôm trọn sát xi chính lẫn phụ bên ngoài tới cánh palance trục 3 |
4 |
Gia cường (Ốp) sắt xi phụ |
Thép I150 ốp 04 lớp thép cường lực dày 6-8mm khoảng cách 3m qua chân chống giữa. |
5 |
Bửng thùng xe |
Khung xương bửng bằng thép hộp kích thước 80 x 40 x1,4 mm và 60x30x1,4mm. Bản lề tay khóa bằng thép mạ. Ốp vách trong tole dầy 1,5mm. Bửng được chia làm 7 phần: 3 hông trái thùng, 3 hông phải thùng và bửng đuôi thùng thuận tiện khi xếp dỡ hàng. |
6 |
Mặt trước thùng |
Bằng khung xương thép hộp U40 x 40 x 1,4 mmm. Ốp vách trong tole gân dày 1,5 mm |
7 |
Trụ trước/Trụ sau/Trụ giữa |
Bằng thép chấn U120 x 50 x 4 mm |
8 |
Cản hông và sau |
Tối thiểu 2 cây dọc/01 bên bằng thép hộp 60 x 30 x 1,4 mm |
9 |
Vè sau |
Bằng thép Inox 430 dày chấn hình |
10 |
Lót đà dọc thùng |
Bằng co su dày 20 mm |