Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu unic UR.V344
Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu unic UR.V344
Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu unic UR.V344
Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu unic UR.V344

Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu unic UR.V344

Mã sản phẩm: 0849

Nhóm: Xe tải gắn cẩu tự hành

Trọng tải: Xe tải 5 tấn đến 10 tấn

Chủng loại: Xe cẩu tự hành

Chuyên dụng: Cẩu tự hành

Lượt xem thứ: 933

Hotline: 0968011326 - 0968.011.326

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 03 TẤN, 04 KHÚC
LOẠI XE (MODEL)  Hiệu HINO loại FC9JLSW
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao mm  8.780 x 2.500 x 3.030
(Overall: Length x Width x Height)
Chiều dài cơ sở (Wheel base) mm  4.990
Công thức bánh xe (Wheel formula)    4 x 2
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) kg  5.405
Trọng tải cho phép (Pay load) kg  4.800
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) kg  10.400
Số chổ ngồi (Seating capacity)    03
ĐỘNG CƠ
Loại (Type)   Model J05E-TE EURO II, diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát bằng nước
 
Hộp số (Transmission)    06 số tiến, 01 số lùi; đồng tốc từ số 02 đến số 06
Thể tích làm việc (Displacement) cm3  5.123
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  165/2.500
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) N.m/rpm 520/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) lít  100
KHUNG XE (CHASSIS)
Hệ thống lái (Steering)   Cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
điều chỉnh được độ nghiêng và cao thấp cột lái
Hệ thống phanh (Service brake) Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng,
trợ lực chân không
Hệ thống treo   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Cabin (Cab)   Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
Cỡ lốp (Tires size)    8.25-16
Tốc độ cực đại (Max. Speed) km/h  102
Khả năng vượt dốc (Grade ability) Tan(%)  44.4
THÙNG LỬNG (Sau khi lắp cẩu)
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao mm 6100 x 2360 x 550
(Inside: Length x Width x Height)
Vật liệu    Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
 CẦN CẨU THỦY LỰC  Hiệu UNIC dòng UR-V344
(nhập khẩu từ Nhật Bản)
Công suất nâng lớn nhất  kG/m 3.030/2,6
Số đoạn cần   4
Bán kính làm việc lớn nhất  m 0,65 ÷ 9,81
Chiều cao móc cẩu tối đa  m 10,7
Góc nâng /vận tốc nâng cần  Độ/giây  1độ  ÷ 78 độ / 7
Góc xoay và tốc độ xoay   Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
 Công suất kéo dây đơn tối đa  kGf  750
 Tốc độ dây kéo đơn tối đa  m/phút  76
 Dây cáp (đường kính x chiều dài)    8 mm x 51 m
 Chân chống   02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với
độ mở chân chống tối đa 3,5 m, tối thiểu 2 m
 Hệ thống điều khiển thủy lực   Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
 Bơm thủy lực   Bơm bánh răng
 Trang bị an toàn cẩu   Đồng hồ đo tải trọng – Chỉ dẫn về tải trọng – Còi báo động cuốn tời
quá mức – Chỉ dẫn giới hạn thu cần – Đèn chỉ dẫn bộ trích công suất –
Chốt an toán móc cẩu – Van an toàn thủy lực – Thiết bị đo độ cân bằng –
Hệ thống gập gọn móc cẩu
 Trang bị tiêu chuẩn theo xe   01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá.
 

Tham khảo sản phẩm khác

Bấm Gọi0968 011 326