THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 03 TẤN, 04 KHÚC |
LOẠI XE (MODEL) |
Hiệu HINO loại FC9JLSW |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT) |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
8.780 x 2.500 x 3.030 |
(Overall: Length x Width x Height) |
Chiều dài cơ sở (Wheel base) |
mm |
4.990 |
Công thức bánh xe (Wheel formula) |
|
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) |
kg |
5.405 |
Trọng tải cho phép (Pay load) |
kg |
4.800 |
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) |
kg |
10.400 |
Số chổ ngồi (Seating capacity) |
|
03 |
ĐỘNG CƠ |
Loại (Type) |
|
Model J05E-TE EURO II, diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát bằng nước |
|
Hộp số (Transmission) |
|
06 số tiến, 01 số lùi; đồng tốc từ số 02 đến số 06 |
Thể tích làm việc (Displacement) |
cm3 |
5.123 |
Công suất lớn nhất (Max. Output) |
PS/rpm |
165/2.500 |
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) |
N.m/rpm |
520/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) |
lít |
100 |
KHUNG XE (CHASSIS) |
Hệ thống lái (Steering) |
|
Cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, |
điều chỉnh được độ nghiêng và cao thấp cột lái |
Hệ thống phanh (Service brake) |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, |
trợ lực chân không |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Cabin (Cab) |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Cỡ lốp (Tires size) |
|
8.25-16 |
Tốc độ cực đại (Max. Speed) |
km/h |
102 |
Khả năng vượt dốc (Grade ability) |
Tan(%) |
44.4 |
THÙNG LỬNG (Sau khi lắp cẩu) |
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
6100 x 2360 x 550 |
(Inside: Length x Width x Height) |
Vật liệu |
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám |
chống trơn trượt |
CẦN CẨU THỦY LỰC |
Hiệu UNIC dòng UR-V344 |
(nhập khẩu từ Nhật Bản) |
Công suất nâng lớn nhất |
kG/m |
3.030/2,6 |
Số đoạn cần |
|
4 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
0,65 ÷ 9,81 |
Chiều cao móc cẩu tối đa |
m |
10,7 |
Góc nâng /vận tốc nâng cần |
Độ/giây |
1độ ÷ 78 độ / 7 |
Góc xoay và tốc độ xoay |
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động |
Công suất kéo dây đơn tối đa |
kGf |
750 |
Tốc độ dây kéo đơn tối đa |
m/phút |
76 |
Dây cáp (đường kính x chiều dài) |
|
8 mm x 51 m |
Chân chống |
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với |
độ mở chân chống tối đa 3,5 m, tối thiểu 2 m |
Hệ thống điều khiển thủy lực |
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể |
Bơm thủy lực |
|
Bơm bánh răng |
Trang bị an toàn cẩu |
|
Đồng hồ đo tải trọng – Chỉ dẫn về tải trọng – Còi báo động cuốn tời |
quá mức – Chỉ dẫn giới hạn thu cần – Đèn chỉ dẫn bộ trích công suất – |
Chốt an toán móc cẩu – Van an toàn thủy lực – Thiết bị đo độ cân bằng – |
Hệ thống gập gọn móc cẩu |
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, |
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa, |
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá. |