Mã sản phẩm: 0739
Nhóm: Xe tải gắn cẩu tự hành
Trọng tải: Xe tải 3 tấn đến 5 tấn
Chủng loại: Xe cẩu tự hành
Chuyên dụng: Xe cẩu tự hành
Lượt xem thứ: 1309
THÔNG SỐ XE CƠ SỞ:
Trọng lượng bản thân :
4050
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1990
- Cầu sau :
2060
Tải trọng cho phép chở :
4950
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
9195
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7850 x 2160 x 2320
mm
Kích thước lòng thùng hàng :
5930 x 2060 x 420
Chiều dài cơ sở :
4360
Vết bánh xe trước / sau :
1710/1590
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
4100QBZL
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
3298 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
81 kW/ 3200 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
THÔNG SỐ CẨU TỰ HÀNH KANGLIM KS633
Model
KS633
Mô tả
Đơn vị
Thông số
Khả năng
Sức nâng lớn nhất
Kg
3.200
Bán kính làm việc lớn nhất
m
6.4
Chiều cao làm việc lớn nhất
8
Công suất nâng
Kg/m
3200/2.0
1800/2.5
780/5.0
580/6.4
Cần
Loại/ đoạn
Vận tốc duỗi
m/s
3.7/10
Vận tốc góc nâng
0/s
1~75/17
Tời
Vận tốc móc cẩu
m/ph
17
Loại cáp
8x45 m
Loại
Dẫn động bằng thuỷ lực.
Cơ cấu quay
Góc quay
0/Vòng/ph
3600/2/1 phút
Chân
chống
Phía trước
H: Cơ khí
Phía sau
Khoảng duỗi Max chân trước
3.6
Hệ thống thuỷ lực
áp suất
Mpa
21
Lưu lượng dầu
ml/s
30
Dung tích thùng dầu
Lít
45
Tự Trọng
1050
Xe cơ sở để lắp cẩu
Tấn
≥3
- Sau khi lắp cẩu:
+ Tải trọng: 4100 kg.
+ Kích thước lòng thùng: 5170x2120x420 mm