KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
Kích thước bao (mm) |
6.080 x 2.180 x 2.980 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.380 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
195 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
7.12 |
ĐỘNG CƠ |
Model |
YZ4102ZLQ |
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy-lanh (cm3) |
3.432 |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
81/2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
KHUNG XE |
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
Phanh đỗ |
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Phanh chính |
Khí nén, 2 dòng má phanh tang trống |
Cỡ lốp |
7.00 – 16 |
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng |
Tự trọng/Tải trọng/ Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) |
4.180 x 1.960 x 400 |
3.065 tấn/ 4.99 tấn/8.250 tấn |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) |
4.260 x 2.050 x 1.890 |
3.155 tấn/ 4.95 tấn/8.300 tấn |
Thùng kín (mm) |
4.260 x 2.050 x 1.890 |
3.305 tấn/ 4.95 tấn/8.450 tấn |