XE TRỘN
|
Xe trộn bê tông
|
Model xe
|
DFD5161GJBK
|
Loại
|
Ô tô chuyên dụng trộn bê tông
|
Năm sản xuất
|
2015 tay lái thuận, có trợ lực lái
|
Model động cơ
|
YC6J190-33
|
Công suất động cơ/ tốc độ vòng quay (kw (Hp)/r/min)
|
140 (187)/ 2500
|
Dung tích xi lanh
|
6494cm3
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO III
|
DxRxC
|
7950 x 2500 x 3410
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4200
|
Tổng tải trọng (kg)
|
16000
|
Dung tích XE TRỘN
|
6-7 m3
|
Tải trọng thiết kế (kg)
|
6855
|
Tự trọng (kg)
|
8950
|
Góc thoát trước/sau (độ)
|
25/13
|
Vết bánh xe (mm)
|
1940/1860
|
Số trục
|
2
|
Phân bố tải trọng trên trục (kg/trôc)
|
6000/1000
|
Số lượng nhíp
|
9/13
|
Tốc độ lớn nhất (km/h)
|
90
|
Số lốp
|
6+1
|
Cỡ lốp
|
10.00-20
|
Cabin
|
Tiêu chuẩn lật được, có điều hoà và radio catset – MP3
|
Số chỗ ngồi
|
3
|
Yêu cầu mối hàn
|
Tất cả các mối hàn liên kết của bồn đều được vệ sinh công nghiệp sạch, đúng tiêu chuẩn.
|
Sơn bồn
|
Bồn được phủ sơn trong và ngoài sau khi được vệ sinh sạch
|
Dung tích thùng nước (lít)
|
350
|
Tốc độ
|
0 – 14 R/min
|
Tỉ lệ nạp
|
0,63
|
Góc nghiêng bồn trộn
|
13 – 15 độ
|
Tốc độ vào nguyên liệu
|
≥ 1.2 m/min
|
Tốc độ xả vật liệu
|
≥ 0.8 m/min
|
Tỉ lệ đọng dư vật liệu
|
1%
|
Đường thuỷ lực hồi
|
Khép kín
|
Phương thức cấp nước
|
Áp suất hơi
|
|
|