Tổng trọng tải |
kg |
15.900 |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông |
kg |
6.350 |
Tự trọng xe |
kg |
9.355 |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở (A) |
mm |
5.200 |
Kích thước bao ngoài (BxCxD) |
mm |
8.690 x 2.500 x 3.550 |
Động cơ |
Loại |
|
YC4E160-33, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất cực đại |
PS |
118-(2600 rpm) |
Dung tích xy lanh |
cc |
4.257 |
Hộp số |
Model |
|
MF06S |
Loại |
|
Tám số tiến, hai số lùi |
Hệ thống lái |
|
Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống.
Phanh tay : Lốc kê |
Cỡ lốp |
|
11.00 – 20 |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
106 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(θ)% |
28 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khoá an toàn |
Thùng nhiên liệu |
L |
200 L |
2./ Thùng tải lửng sau khi lắp cẩu: |
Kích thước lọt lòng (D x R x C) ( mm) |
5.540 x 2.350 x 640 |
Sàn thùng |
Tôn nhám dày 3mm, chống trơn trượt |
Màu sơn |
Theo yêu cầu khách hàng |