Mã sản phẩm: 0728
Nhóm: Xe tải gắn cẩu tự hành
Trọng tải: Xe tải 5 tấn đến 10 tấn
Chủng loại: Xe cẩu tự hành
Chuyên dụng: Xe cẩu tự hành
Lượt xem thứ: 1058
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
FG8 JPSL
Tổng trọng tải
kg
15100
Tự trọng xe
4895
Kích thước
Chiều dài cơ sở (A)
mm
6465
Kích thước bao ngoài (BxCxD)
10.775 x 2.425 x 2.630
KC từ sau cabin đến điểm cuối
8.620
Động cơ
Loại
Động cơ diesel J08E UG, 6 máy thẳng hàng, tubin lµm m¸t khÝ n¹p
Công suất cực đại
PS
235-(2500 rpm)
Mô men xoắn cực đại
N.m
706-(1500 rpm)
Đường kính hành trình piston
112 x 130
Dung tích xy lanh
cc
7.684
Hộp số
Model
MF06S
Sáu số tiến, một số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái
Trợ lực toàn phần, dễ điều khiển
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh thuỷ lực, dẫn động khí nén, mạch kép
Cỡ lốp
10.00R – 20
Tốc độ cực đại
Km/h
106
Khả năng vượt dốc
Tan(θ)%
28
Cabin
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khoá an toàn
Thùng nhiên liệu
L
200 L
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN SCS513
I.
NỘI DUNG KỸ THUẬT
ĐVT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ
1.
Công suất nâng lớn nhất
Tấn/m
5,3 tấn/2m
2.
Momen nâng lớn nhất
Kg.m
11.000
3.
Chiều cao nâng tối đa
m
10,1
4.
Bán kính làm việc lớn nhất
8,0
5.
Chiều cao làm việc tối đa
10,8
II.
Cơ cấu cần
Cần trượt hình hộp (dạng ống lồng) gồm 3 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực
1
Loại cần
Ống lồng
Tốc độ duỗi cần
m/giây
4.8 /17.5
5
Tốc độ nâng cần
o/s
10 đến 800/9s
III.
Cơ cấu tời cáp:
Dẫn động bằng mô tơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực.
Loại dây
Dây cáp
IV.
Cơ cấu quay toa
Dẫn động bằng môtơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động.
Góc quay
Độ
Liên tục 360 độ
2
Tốc độ quay toa
V/ph
2,0
V.
Chân chống (thò thụt):
02 chân trước và 02 chân chống sau khiểu chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H điểu khiển thuỷ lực
Chân chống đứng
Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều.
Đòn ngang
Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực)
3
Độ duỗi chân chống tối đa
4,0