Ô tô xi téc (chở xăng) |
Nhãn hiệu |
CNHTC TMT/ST8160MB/TUP-X |
Động cơ |
4100QBZL |
Cabin |
Cabin có đơn |
Kiểu động cơ |
4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc (cm3) |
3298 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Tự trọng (kg) |
4.175 |
Tải Trọng cho phép (kg) |
5.180 |
Tổng trọng Lượng (kg) |
9.550 |
Kich thước bao (mm) |
5970 x 2020 x 2800 |
Kich thước thùng (mm) |
3.700/3.450 x 2.000 x 1.250 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Các hệ thống khác |
Công xuất (kw/vòng/phút) |
81 kw/ 3200 v/ph |
Hộp số |
6 số tiến/ 1 số lùi |
Lốp xe |
11.00R20 |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống |
Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống. Phanh tay : Loc kê |
Xi téc |
Xi téc chứa xăng (dung tích 7000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) |